Sloong ăn nấy phuối về loại thực phẩm thường ngày. Ban biên tập trân trọng tổng hợp lại. Các từ ngữ này đã có đầy đủ trong TỪ ĐIỂN TÀY NGỮ (Tay Language Dictionary)
PJA
(cá)
Pja nà ~~ Cá ruộng
Pja pé ~~ Cá bể
Pja thai tha bấu lăp ~~ Cá chết không nhắm mắt
Pja bẳm ~~ Một loại cá nhỏ mình tròn, rất béo, ngon
Pja bú ~~ Cá bống
Pja cá ~~ Cá bò
Pja cài ~~ Cá săn bắt
Pja cạo ~~ Cá nheo
Pja chit ~~ Cá chạch
Pja choọc ~~ Cá mõm lợn
Pja coòng ~~ Cá ngạnh
Pja côt ~~ Cá leo
Pja đuc ~~ Cá trê
Pja ỉn ~~ Một loại cá leo thân mềm, màu vàng
Pja kềm ~~ Cá mắm
Pja khao ~~ Cá giếc
Pja khẩu ~~ Con cân cấn
Pja khính ~~ Cá nhưng
Pja lài ~~ Cá chuối
Pja lám ~~ Một loại như cá mương, đầu bé.
Pja lẳn ~~ Cá chạch hoa
Pja mjàng ~~ cá bán thành mớ
Pja mụn ~~ Cá thiểu
Pja nuầy ~~ Cá chép
Pja pạu ~~ Cá trắm
Pja phả ~~ Cá rô
Pja pì ~~ Cá anh vũ
Pja pộc ~~ Cá bủng
Pja tât ~~ Cá chầy
Pja thươp ~~ Cá măng
Pja tôi1 ~~ Cá trôi
Pja tôi2 ~~ Cá trầm hương (đặc sản của Cao Bằng)
Pja vọp ~~ Cá mè
Pja xảm ~~ Cá mương
Pja xat ~~ Cá chạch chấu
–
PHJĂC
(rau)
Au phjăc ~~ Hái rau, lấy rau
(thức ăn)
Kim khẩu bấu mì phjăc ~~ Cơm không có thức ăn
Phjăc bấu nhả ~~ Không ra không cỏ
Phjăc bón ~~ Rau ngót
Phjăc bủng ~~ Rau muống
Phjăc cát ~~ Rau cải
Phjăc chắm ~~ Hoa hiên
Phjăc chèn ~~ Rau má
Phjăc chì ~~ Rau mùi tây
Phjăc cut ~~ Rau dớn
Phjăc diển ~~ Rau xắng dây
Phjăc hẻo ~~ Củ tróc
Phjăc hom ~~ Rau mùi
Phjăc hôm ~~ Rau giền
Phjăc kep ~~ Cây hẹ cạn
Phjăc kheo ~~ Rau xanh
Phjăc lẹp hin ~~ Phjăc kep
Phjăc nhả ~~ Rau cỏ
Phjăc mu ~~ Rau lợn
Phjăc pat ~~ Lá lốt
Phjăc pjăng ~~ Rau mùng tơi
Phjăc phjé ~~ Cây nghể
Phjăc sjểnh ~~ Rau đay
Phjăc slổm ~~ Rau dưa, rau chua (vd: Hêt slổm ~~ Làm dưa)
Phjăc tèng ~~ Rau bóp, thòng bóp