Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Ăn
ĂN
1
(
cái
)
Ăn
rườn
~~
Cái
nhà
Ăn
phet
~~
Cái
chum
(
quả
)
Ăn
mac cam
~~
Quả
cam
Ăn
ban
~~
Quả
bóng
(
việc
, vấn đề)
Ăn
đây
,
ăn
rại
~~
Việc
tốt,
việc
xấu
Ăn
nặm
chăn
khỏ
~~ Vấn đề nước thật khó
khăn
ĂN
2
(
ban
)
Ăn
nâư
~~
Ban
sáng
Ăn
vằn
~~
Ban
ngày
(
hằng
)
Ăn
pi
~~
Hằng
năm
Ăn
bươn
~~
Hằng
tháng
Related Articles:
Glossary: Xản
Glossary: Pỉ quan
Glossary: Pị
Glossary: Xảng
Glossary: Pjặp
Alternative Meanings:
Ấn
ẤN
1
(cái ấn, cái triện (cũ))
ẤN
2
(áng chừng, liệu)
Ấn mì kỉ lai cần
~~ Áng chừng có mấy người
Ấn rèng hêt
~~ Liệu sức mà làm
Án
Án
~~ Đếm
Án chèn
~~ Đếm tiền
Án hua đăm hung khủng
~~ Đếm đầu người mà nấu cơm
Ản
ẢN
1
(ngửa)
Ản phả mừ
~~ Ngửa bàn tay
Ản nả khửn fạ mừa
~~ Ngửa mặt lên trời
ẢN
2
(ưỡn (vật to))
Ản âc
~~ Ưỡn ngực
An
AN
1
(yên)
An mạ
~~ Yên ngựa
Slip tua mạ thả ăn an
~~ Mười con ngựa chờ một cái yên (nhiều người chờ một người)
AN
2
(bình, bình yên)
Slì an
~~ Thời bình
Tằng rườn đảy an
~~ Cả nhà bình yên
(lễ)
Pây an mả
~~ Đi lễ mộ (quan niệm cũ)
AN
3
(bàn)
An căn đây cỏi hêt
~~ Bàn nhau kỹ hãy làm
(tính toán)
Mí chăc tằng an
~~ Không biết cách tính toán