BẤU
(không - phủ định, NO (Eng,))
Bấu
(không)
Bấu kin ~~ Không ăn
Bấu khẩu xu ~~ Không nghe lời
Đảy rụ bấu ~~ Được hay không?
Hăn bấu ~~ Thấy không?
Hêt bấu nỏ? ~~ Làm không nhỉ?
(chả, chẳng)
Bấu đi chảng ~~ Chả dám nói
Đăm bấu bjai dai hom rửng ~~ Ngồi mát ăn bát vàng (không cấy, không làm cỏ, hơi thơm phức)