CĂT2
(cắt)
Căt slửa mâứ ~~ Cắt áo mới
(gặm, nhấm, xông)
Nu căt phải ~~ Chuột gặm vải
Slap căt khân ~~ Gián nhấm khăn
(nghiến)
Nòn căt fằn ~~ Ngủ nghiến răng
(lạnh)
Kha căt ~~ Chân lạnh
Nặm căt ~~ Nước lạnh, nước lã
(nguội)
Khẩu căt ~~ Cơm nguội