Term:Chà

CHÀ1

(chè)

Nặm chà ~~ Nước chè

CHÀ2

(cành dong)

Lạc cáng chà ~~ Lôi cành dong

(rào (bằng cành dong))

Chà rẩy ~~ Rào nương

CHÀ3

(ráp)

Năng chà ~~ Da ráp

Chiả chà ~~ Giấy ráp

(khô)

Khẩu chà ~~ Cơm khô