Term:Chào

CHÀO 1

(cái máng)

Chào ~~ Máng nước ruộng

Chào mạ ~~ Máng cho ngựa ăn

CHÀO 2

(người ta, khách)

Chào pây tâừ ~~ Người ta đi đâu rồi

(anh, chị, bác…)

Chào nảy lỏ ~~ Anh đến đây à?

CHÀO 3

(trộn)

Chào khẩu vạ băp ~~ Trộn cơm với ngô

Chào fẻ vạ khún bông ~~ Trộn giống với phân tơi

CHÀO 4

(tanh)

Pja chào ~~ tanh

Hơi chào ~~ Mùi tanh