Term:Chảu

CHẢU 1

(con chão chuộc)

CHẢU 2

(búi tóc)

Cuổn chảu ~~ Vấn búi tóc

Hua nhủng chảu nhoải ~~ Đầu bù tóc rối

CHẢU 3

(sẽ, chắc sẽ, hẳn sẽ)

Mầư chảu hăn lớ ~~ Mày sẽ thấy đấy !