Term:Châư
Related Articles:
Alternative Meanings:
- ChâựChâự (phục dịch) Châự tón kin ~~ Phục dịch bữa ăn Slao châự ~~ Con gái phục dịch (trong đám lễ)c (đưa) Châự mạy chia ~~ Đưa tăm (gửi) Châự cằm xam dương ~~ Gửi lời hỏi thăm
- ChâừChâừ ~~ Sêu, lễ Châừ lùa ~~ Sêu nhà vợ Châừ nèn ~~ Sêu tết Châừ slấy ~~ Đi lễ thầy
- ChậuChậu ~~ Cái bung, cái dậu Chậu khẩu ~~ Bung thóc
- ChẩuCHẨU 1 (chủ) Chẩu rườn ~~ Chủ nhà Ma bấu tỉnh chẩu khỉ slưa ~~ (chó không nghe chủ là cứt hổ) Cá không ăn muối cá ươn (ta, mình) Chẩu bấu pây nhằng sle câừ pây ~~ Ta không đi còn ai đi nữa CHẨU 2 (nói bông đùa) Chẩu quá cừn ~~ Nói bông đùa suốt đêm CHẨU 3 (dắt) Chẩu đêch pây lỉn (liểu, lỉu) ~~ Dắt trẻ đi chơi (dỗ) Chẩu te dú rườn ~~ Dỗ cho nó ở nhà
- ChầuCHẦU 1 (điệu múa then) CHẦU 2 (thù) Pjá chầu ~~ Trả thù
- ChạuChạu ~~ Sớm Nâư chạu ~~ Sáng sớm Pây chạu ~~ Đi sớm Thai chạu ~~ Chết sớm
- CháuCHÁU 1 ((mạy) cây chẩu) Nhù cháu ~~ Dầu chẩu CHÁU 2 (cứu) Tưc slâc cháu nươc ~~ Đánh giặc cứu nước Cháu cần tôc nặm ~~ Cứu người chết đuối CHÁU 3 (nài, vật nài) Cháu au chèn ~~ Nài lấy tiền
- ChảuCHẢU 1 (con chão chuộc) CHẢU 2 (búi tóc) Cuổn chảu ~~ Vấn búi tóc Hua nhủng chảu nhoải ~~ Đầu bù tóc rối CHẢU 3 (sẽ, chắc sẽ, hẳn sẽ) Mầư chảu hăn lớ ~~ Mày sẽ thấy đấy !
- ChàuChàu ~~ Giàu Hêt chàu ~~ Làm giàu Đin tỉ chàu ~~ Đất nước giàu
- ChauChau ~~ Xem NGẠO