Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Chì
CHÌ
1
Xem
Pẻng
1
CHÌ
2
(tiếng gáy)
(tiếng tâm
tình
)
Related Articles:
Glossary: Mạc
Glossary: Pẻng chì
Shon chin giú – Giúp đỡ nhau
Glossary: Chì chải
Glossary: Chì chằng
Alternative Meanings:
Chí
CHÍ 1 ((mạy) cây hồng hột) CHÍ 2 (cái vòi (tích, ấm)) Chí ẩm ~~ Vòi ấm tích Chí pao ~~ Vòi siêu đun nước CHÍ 3 (thịt ( dùng với trẻ con)) CHÍ 4 (gây) Chí fằn fẻ ~~ Gây giống má Hêt răng lẻ lỉ, chí răng lẻ pền ~~ (làm gì thì lợi nấy, gây gì thì nên nấy) Trồng cây thì có ngày ăn quả CHÍ 5 (theo sát, đeo đuổi) Ma chí nạn ~~ Chó theo sát hoẵng CHÍ 6 Xem PỈNH 3
Chỉ
Chỉ ~~ Chỉ Chỉ tẳm nả ~~ Chỉ tận mặt Chỉ tàng ~~ Chỉ đường
Chi
CHI 1 Xem NHỊ CHI 2 (nhất) Hải chi quảng, fạ chi slung ~~ Biển rộng nhất, trời cao nhất