Term:Có

1

(anh, người anh)

ché ~~ Anh chị

2

((mạy) cây dẻ)

Nam ~~ Gai của quả dẻ

3

(thuê, mướn)

Pây kin (hêt) ~~ Đi làm thuê

4

(bắt đầu)

tẹm ~~ Bắt đầu đan cót

(nhóm)

fầy tẳng mỏ ~~ Nhóm bếp bắc nồi

5

(bói)

Mac có pền ~~ Cây bói quả

6

(chú ý)

Ngỏ bấu có ngòi ~~ Tôi không chú ý xem

(mảng)

Hứn liểu (lỉn, lín, lỉu) bấu có kin ~~ Mảng chơi không thiết gì đến ăn