COONG 1
(vũng)
Coong nặm ~~ Vũng nước
Coong pé ~~ Vũng nước bể
COONG 2
(đống, bãi)
Coong fầy ~~ Đống lửa
Coong khỉ vài ~~ Bãi phân trâu
(chất đống)
Coong khửn hẩư slung ~~ Chất lên cho cao