Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Ẹo
Ẹo
~~ Xôi (
dùng
với trẻ)
Kin
ẹo
~~
Ăn
xôi
Related Articles:
Glossary: Đẻo đet
Alternative Meanings:
Éo
ÉO 1 (cãi) Éo cằm cần ké ~~ Cãi lời người già Tò éo ~~ Cãi nhau (cố tình) Éo hêt vải ~~ Cố tình làm hỏng ÉO 2 (vắt chéo, đan chéo) Lền éo căn ~~ Dây vắt chéo vào nhau
Ẻo
ẺO 1 (nắm) Ẻo khẩu ~~ Nắm cơm (vắt) Ẻo slửa hẩư khấư ~~ Vắt áo cho khô ẺO 2 (bẻ) Ẻo tăc cáng mạy ~~ Bẻ gẫy cành cây (uốn, vặn) Ẻo đang ~~ Uốn mình, vặn mình
Eo
Eo ~~ Đĩ, đĩa thõa