Term:Khăn

KHĂN 1
(gáy)
Cáy khăn ~~ Gà gáy
(hót)
Nộc khăn ~~ Chim hót
(canh, giờ)
Khăn tải slam ~~ Canh ba (trong một đêm chia năm canh 19h00 tới 05h00 sáng)(a)
Slí khăn ~~ Bốn giờ
Sloong khăn ~~ Hai giờ
Khăn slì ~~ Giờ phút
KHĂN 2
(bẩy)
Khăn cảo hin ~~ Bẩy tảng đá
(móc)
Khăn pac tu ~~ Móc ở cánh cửa
(cài)
Khăn tu sluôn khảu ~~ Cài cửa vườn lại
(đan)
Khăn pha rị ~~ Đan bờ giậu
(ngăn, can ngăn)
Khăn hẩư pây ~~ Can không cho đi
KHĂN 3
(đoi chói)
Khăn ooc môc ~~ Đau chói ở bụng