Lai
(nhiều)
Lai cần ~~ Nhiều người
Mì lai ~~ Có nhiều
Kin lai phjăc ~~ Ăn nhiều rau
Hêt lai việc ~~ Làm nhiều việc
Lai chèn ~~ Nhiều tiền
(lắm)
Đây lai ~~ Đẹp lắm
Slung lai ~~ Cao lắm
Lai pac lai cằm ~~ Nhiều miệng lắm lời
Lai lai tải tải ~~ Nhiều vô kể, hằng hà sa số
(hơn)
Sloong pac lai ~~ Hơn hai trăm.