Term:Luông

Luông ~~ Lớn, to
luông ~~ Ruộng lớn.
Tàng luông ~~ Đường lớn.
Thôm luông ~~ Ao to.
Đông luông ngản dạ ~~ Rừng sâu núi thẳm.
(cả)
Mẻ luông ~~ Vợ cả.
(tự phụ, ngạo mạn)
Chửng luông ~~ Tính tự phụ.
Xằng hêt đảy mòn răng lẻ luông ~~ Chưa làm được gì đã tự phụ.