Term:Mấư

MẤƯ 1 (fix)
(mới)
Slửa mấư ~~ Áo mới
Pi mấư ~~ Năm mới
Rườn mấư ~~ Nhà mới
Slip mấư bấu táy cáu ~~ Mười mới không bằng một cũ. (?)
MẤƯ 2
(lại)
mấư ~~ Lại đến rồi
Kin mấư ~~ Lại ăn à?
(nữa)
Hêt việc mấư lỏ? ~~ Làm việc nữa à?