Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Ội
Ội
~~ (
co
)
cây
ổi
Related Articles:
Glossary: Pjài
Glossary: Khứa
Glossary: Lạc mủa
Glossary: Ội chang đeng
Glossary: Ội chang khao
Alternative Meanings:
Ói
Ói ~~ Nhử Ói cáy khảu lậu ~~ Nhử gà vào chuồng Ói pja ~~ Nhử cá
Ỏi
Ỏi ~~ Mía Hang ỏi ~~ Ngọn mía Pac van pện thương căp ỏi ~~ Miệng ngọt như mía lùi
Òi
Òi (yếu) Ké mà rèng òi ~~ Già thì sức yếu (sa sút) Tu rườn òi lồng ~~ Gia đình sa sút
Ới
Ới ~~ Ơi Pá ới ~~ Bố ơi! Bân đin ới ~~ Trời đất ơi!
Ơi
Ơi ~~ Hỡi Pỉ noọng ơi! ~~ Hỡi đồng bào!
Ồi
Ồi ~~ Tiếng đuổi súc vật