Term:Pây

PÂY 1
(đi)
Pây tổng ~~ Đi làm đồng
Pây kha ~~ Đi bộ
Lạo , lạo pây ~~ Kẻ ở người đi
Lèo pây ~~ Phải đi
Kin pây ~~ Ăn đi
Hêt khoái pây ~~ Làm mau đi
Pây nặm tang pây ap ~~ Đi gánh nước tiện thể tắm (một công đôi việc)
PÂY 2
(lại)
Vằn pây vằn ~~ Ngày lại ngày

Pây nòn ~~ Đi ngủ

Pây lín ~~ Đi chơi

Pây slon slư ~~ Đi học

Pây nằm nà ~~ Đi cấy