Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Pù
PÙ
~~ Đồi, đồi núi
Related Articles:
Glossary: Pjai
Glossary: Pjẳn
Glossary: Pò
Glossary: Ngi ngộc
Glossary: Nhọt
Alternative Meanings:
Pư
Pư ~~ Ngạt Đăng pư ~~ Ngạt mũi
Pu
PU 1 (con cua) PU 2 (dải) Pu hin ~~ Dải đá PU 3 (búp (mập)) Mảy pu ~~ Búp măng Vài pu ~~ Trâu có bộ sừng như búp măng
Pủ
Pủ (bổ) Da pủ ~~ Thuốc bổ (tôn) Pủ hẩư tàng slung ~~ Tôn cho đường cao lên Pủ tha chẳng ~~ Thêm một tí (bù) Pủ chèn ~~ Bù tiền
Pú
PÚ 1 (ông, ông nội) Pú lan ~~ Ông cháu (bố chồng) (cụ (ông)) Pú pây tầư mà? ~~ Cụ (ông) đi đâu về? PÚ 2 (sa đì) Hăm pú ~~ Bị bệnh sa đì (không có mật (ở quả)) Mac ngỏa pú ~~ Quả vả không có mật