Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Từ
Từ
~~ Im
Pja
chẳng
từ
~~
Cá
đứng im
Related Articles:
Glossary: Pjản
Glossary: Pjẳn
Glossary: Nẩu
Glossary: Ngoạt ngoạt
Glossary: Nhụt nhụt
Alternative Meanings:
Tứ
Tứ ~~ Từ Tứ đâư thâng noọc ~~ Từ trong đến ngoài Tứ Cao Bằng thâng Hà Nội ~~ Từ Cao Bằng đến Hà Nội Tứ cách mạng bươn pet thâng cà này ~~ Từ cách mạng tháng Tám đến nay
Tu
Tu (cửa) Tu nả ~~ Cửa đằng trước Tu lảng ~~ Cửa chuồng (kẽ hở) Khẻo khay tu ~~ Hàm răng có kẽ hở
Tù
Tù ~~ Mũ Hổm tù ~~ Đội mũ
Tủ
Tủ ~~ Lùa Tủ pêt khảu lậu ~~ Lùa vịt vào chuồng Tủ pja lồng băc ~~ Lùa cá xuống vợt
Tú
Tú (cùng) Pac pja tú ~~ Lưỡi dao cùn (kém trí) Slon slư tú ~~ Học hành kém trí
Tụ
Tụ ~~ Lớn Bẳn xủng tụ ~~ Bắn súng lớn