Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Ứ
Ứ
(nôi)
Nòn chang
ứ
~~
Nằm
trong nôi
Vây
ứ
~~
Đưa
nôi
(ru)
Ứ
noọng
nòn
~~ Ru
em
ngủ
Related Articles:
Glossary: Ăn ứ
Glossary: At
Glossary: Âứ
Nèn chiêng là một bản đại trường ca
Glossary: Ử
Alternative Meanings:
Ử
Ử (ứ) Nặm ử bấu luây ~~ Nước ứ không chảy (ế) Cúa khai ử ~~ Hàng bán ế
Ừ
Ừ (vâng, phải) Ừ chử dá lố ~~ Vâng phải rồi đấy Ừ ăn nẩy cúa khỏi ~~ Phải, cái này của tôi (ưng thuận) Ừ khai hẩư te ~~ Ưng thuận bán cho nó
Ủ
Ủ (đau) Đuc ủ ~~ Đau xương (ốm đau, mệt mỏi)
U
U ~~ Ương U mac chac ~~ Ương cây hồi