Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Uốn
Uốn
~~ Sưng tấy (bệnh ở bàn
chân
)
Kha
pền
uốn
~~
Chân
bị sưng tấy lên
Related Articles:
Glossary: Không
Glossary: Khôt
Glossary: Khửn đan
Glossary: Lẹ
Truyện Kiều tiếng Tày 0041 – 0084
Alternative Meanings:
Ưởn
ƯỞN 1 (vươn) Ưởn bá ~~ Vươn vai ƯỞN 2 Xem HƯƠT
Ườn
Ườn ~~ Ghê, tởm Ườn dú chang đang ~~ Thấy ghê ở trong người Ườn lai kin mí đảy ~~ Thấy tởm quá không ăn được.
Uổn
UỔN 1 (uốn, nắn) Uổn hẩư kho ~~ Uốn cho cong Uổn tèo sliến hẩư dàu ~~ Nắn sợi dây thép cho thẳng (dạy, trị) Uổn tua lục bấu lồng ~~ Dạy không nổi đứa con UỔN 2 (mập) Đêch uổn ~~ Trẻ mập Nả mần khôn uổn ~~ Xinh đẹp béo tốt