Term:Vảm
Alternative Meanings:
- VặmVặm (câm) Cần vặm ~~ Người câm (im) Nẳng vặm tỉ toọc ~~ Ngồi im một chỗ (trộm) Ma khôp vặm ~~ Chó cắn trộm
- VắmVắm ~~ Sứt mẻ (nhiều chỗ) Pjạ vắm ~~ Dao sứt mẻ
- VẳmVẳm (mò) Vẳm pja ~~ Mò cá Vẳm hoi păt pu ~~ Mò cua bắt ốc (rúc mồi) Pêt vẳm ~~ Vịt rúc mồi
- VằmVẰM 1 (đục) Nặm vằm ~~ Nước đục Tả vằm ~~ Sông đục (rắc rối) Chảng lai vằm lai ~~ Càng nói càng thêm rắc rối VẰM 2 (ra) Kin vằm kin, hêt vằm hêt ~~ Ăn ra ăn, làm ra làm (thì, là) Phuối vằm phuối hẩư thuổn ~~ Nói thì nói cho xong Pây vằm pây lú vấy ~~ Cứ đi là đi thôi!
- VàmVàm ~~ Xem CẰM 1
- VamVam ~~ Khoét hàm ếch Cằn nà mẻn vam ~~ Bờ ruộng bị khoét hàm ếch