Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Xay
Xay
(cối)
To
ỏng
xay
~~ Đóng cối
Phả
xay
~~ Thớt cối
(
xay
)
Xay
kỉ
lò
khẩu
~~
Xay
mấy giành thóc
Related Articles:
Glossary: Pjooc
Glossary: Pựn xay
Glossary: Ngàn
Glossary: Xảu xay
Glossary: Khẩu
Alternative Meanings:
Xáy
XÁY
1
(trứng)
Xáy tổm
~~ Trứng luộc
Xáy pêt xáy cáy
~~ Trứng gà trứng vịt
XÁY
2
(trêu chọc (bằng lời))
Xáy sloong noọng sláy
~~ Trên chọc hai đứa trẻ
Xảy
XẢY
(nên)
Mí xảy chảng pện nẩy
~~ Đừng nên nói như vậy
Mí xảy tỉnh pỏ pjàng
~~ Đừng nên nghe kẻ lừa dối
(việc (gì), cần (gì))
Xảy răng hảy
~~ Việc gì phải khóc
Phjăc tài pả xảy răng pây dự
~~ Rau còn khối, việc gì phải đi mua
Xảy răng pây
~~ Cần gì đi
Xày
XÀY
1
(đủ)
Mà xày dá
~~ Đến đủ rồi
Cà răng tố mì xày
~~ Cái gì cũng có đủ
XÀY
2
(cùng)
Xày căn pây
~~ Cùng nhau đi
Xày kin xày dú
~~ Cùng ăn cùng ở (đều)
Xày slon xảm
~~ Đều học giỏi