Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Xí
XÍ
1
(chê)
Xí
te
bấu
chăc
hêt
~~ Chê
nó
không
biết
làm
Pỏ
khua
pỏ
xí
~~
Kẻ
cười người chê
XÍ
2
(thử)
Xí
kin
ngòi
van
bấu
~~
Ăn
thử xem
có
ngọt
không
?
Au
mà
xí
đăng
~~ Lấy về đun thử
(thử sức, đấu)
Sloong
lạo
híu
quền
xí
căn
~~
Hai
ông giỏi võ thử sức với nhau
XÍ
3
(chớ, đừng)
Xí
tỉnh
cần
mj ạp
~~ Chớ nghe
kẻ
lừa
dối
Xí
cạ
pện nẩy
~~ Đừng nói như
vậy
Related Articles:
Glossary: Xáu xí
Truyện Kiều bản dịch tiếng Tày – Lời giới thiệu
Glossary: Xí lái
Glossary: Xí mjặc
Glossary: Xù xòa
Alternative Meanings:
Xị
Xị
~~ Xem
TỒNG
4
Xỉ
Xỉ
~~ Chảy ra (những thứ mềm nhũn)
Dang xỉ ~
~ Nhựa chảy ra
Pẻng chì ón lai mẻn
~~ Bánh dầy mềm quá bị chảy
Xi
XI
1
(cái quạt hòm)
(quạt)
Xi khẩu
~~ Quạt thóc
XI
2
(khảnh ăn)
Vài pắn vài pì, vài xi vài héo
~~ Trâu phàm ăn trâu béo, trâu khảnh ăn trâu gầy
XI
3
(chạnh)
Cằm phuối xi slim slẩy
~~ Câu nói làm chạnh lòng