Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Xông
XÔNG
1
(
cây
hành)
Co
xông
~~
Cây
hành
XÔNG
2
(
thông
, sáng dạ)
Slon
xông
~~ Học sáng dạ
Related Articles:
Glossary: Lồm
Glossary: Xông mình
Glossary: Căt
Glossary: Toỏng
Glossary: Rồm
Alternative Meanings:
Xổng
XỔNG
1
Xem
SLỬN
XỔNG
2
(chồng chất, chồng đống (không gọn gàng)
Xổng kỷ pộc nhù khửn tềnh căn
~~ Chồng đống mấy bó rơm lên nhau