Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Xoỏng
XOỎNG
1
xem
XÓI
2
XOỎNG
2
(
xói
mòn
)
Pù
(nguyên văn
là
Pò
)
đoỏng
mẻn
xoỏng
~~ Đồi trọc bị
xói
mòn
Nặm
xoỏng
pền
roỏng
~~ Nước
xói
mòn
thành rãnh
XOỎNG
3
(một phần, một ít)
Păn
hẩư
le
xoỏng
~~
Chia
cho
nó
một phần
XOỎNG
4
(so (dây đàn))
Xoỏng
slai
tính
~~ So dây đàn
tính
Related Articles:
Glossary: Luống
Ngữ pháp tiếng Tày Nùng – Các loại từ: V.I Danh từ
Glossary: Tuống