Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Cuống
Cuống
~~ Khoeo
chân
(gia súc lớn)
Cuống
vài
~~ Khoeo
chân
của trâu
Related Articles:
Glossary: Ngắng
Glossary: Ken
Glossary: Lòi
Glossary: Cap
Glossary: Cẳn
Alternative Meanings:
Cưởng
CƯỞNG 1 (cái ô) CƯỞNG 2 (bộ khung) Cưởng rườn đây ~~ Bộ khung nhà đẹp (dáng) Cần cưởng cải ~~ Dáng người lớn Mu cưởng cải ~~ Con lợn có dáng lớn
Cường
Cường ~~ Lếu láo Tua đêch cường ~~ Đứa trẻ lếu láo
Cuổng
Cuổng ~~ Ngái Cần Cuổng ~~ người Ngái Phuối Cuổng ~~ Nói tiếng Ngái
Cuông
Cuông (rỗng) Mạy chang cuông ~~ Cây rỗng trong (lỗ thủng) Puông pha cuông ~~ Bức vách có lỗ thủng (trống rỗng) Hua cuông ~~ Đầu óc trống rỗng