Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Kiếng
Kiếng
(gương)
Chiếu
kiếng
~~ Soi gương
(
kính
)
Tu
kiếng
~~ Cửa
kính
Related Articles:
Glossary: Bin
Alternative Meanings:
Kiềng
Kiềng ~~ Cái kiềng (bếp)(a) Mắn pện kiềng slam kha ~~ Vững như kiềng ba chân
Kiểng
KIỂNG 1 (hồ) Kiểng phải ~~ Hồ vải KIỂNG 2 (sạch bóng) Tin mừ kiểng ~~ Chân tay sạch bóng (mượt) Khôn kiểng ~~ Lông mượt KIỂNG 3 (đen nhánh) Kiểng pện pic mèng đay ~~ Đen lánh như cánh tò vò