Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Lòn
Lòn
~~ Gặm (phần ngoài)
Ma
lòn
đuc
~~
Chó
gặm xương.
Nu
lòn
mằn
~~ Chuột gặm
khoai
.
Alternative Meanings:
Lộn
Lộn (lẫn) Nua lộn chăm ~~ Nếp lẫn với tẻ. (độn) Kin lộn ~~ Ăn độn.
Lon
Lon ~~ Thon Mu hua lon ~~ Đầu lợn thon.
Lỏn
Lỏn ~~ Chút (chít) (?)(không rõ là chức danh thân tộc hay là âm thanh?)
Lón
Lón (tuột) Bai lón ~~ Bàn cuốc tuột. (rụng) Khẻo lón ~~ Răng rụng. Cáy khôn lón ~~ Gà rụng lông.