Term:Bạc
Bạc ~~ Bác
Alternative Meanings:
- BăcBăc đẩn ~~ Xem CHẲM ĐẨN
- BăcBĂC1 (bắc) Bửơng băc ~~ Phương bắc BĂC2 (cái vợt) Băc xỏn ngiều ~~ Vợt xúc tép Héo pện băc ~~ Gầy như que củi (gầy như vợ) BĂC3 (tấc) Bấu băc đin tả đai ~~ Không một tấc đất bỏ hoang BĂC4 (cái ngấn) Cò mì băc ~~ Cổ có ngấn BĂC5 (mếu) Nả băc hảy bấu pền khua ~~ Mặt mếu, dở khóc dở cười BĂC6 (bấm) Băc nịu mừ ~~ Bấm ngón tay (cấu) Đêch tò băc ~~ Trẻ cấu nhau (chặt ngang) Nhẳn băc tha mạy bấu nhẳn cạy tha cần ~~ Thà chặt mắt cây còn hơn nói thẳng trước mặt (bắt, vồ) Slưa băc mu ~~ Hổ bắt lợn
- BacBAC1 (bát (tre, gỗ)) BAC2 (chém) Bac lồng khiêng pây ~~ Chém xuống thớt đi Thai bac ~~ Chết chém (chặt) Bac nựa mu ~~ Chặt thịt lợn (cuốc) Bac tôm chay mằn ~~ Cuốc đất trồng khoai