Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Bổn
Bổn
~~ Một loại rái
cá
Related Articles:
Shon chin giú – Bổn phận đối với gia tộc
Alternative Meanings:
Bón
BÓN
1
(rau ngót - phj ăc)
BÓN
2
(giậm đánh cá bằng sợi)
BÓN
3
(khoét)
Thây bón khảu cằn nà
~~ Cày khoét vào bờ ruộng (chen vào)
Nẳng bón khảu chang pây
~~ Ngồi chen vào giữa
Bỏn
Bỏn
~~ Nói xấu
Dá tò bỏn căn
~~ Đừng nói xấu nhau
Bon
Bon
(cây khoai nước, khoai môn)
Nặm loạt toong bon
~~ Nước đổ lá khoai (dọc khoai)
Bon phước hom
~~ Dọc khoai sọ hương