Term:Bủa
Related Articles:
Alternative Meanings:
- BứaBứa (chán, ngán) Kin bứa ~~ Ăn chán Bứa hơn chảo pảng ~~ Chán hơn cơm nết nát ( ngán hơn cháo báng) (buồn) Dú đai lẻ bứa ~~ Ở dưng thì buồn
- BửaBửa ~~ Con bướm, con ngài
- BưaBƯA1 (bột) Bưa khẩu ~~ Bột gạo Bưa mằn mạy (thắn) ~~ Bột sắn BƯA2 (duốc) Bưa pja ~~ Duốc cá
- BúaBÚA1 ~~ Xem CHỰT BÚA2 ~~ Cây hành ống BÚA3 (ống)
- Búa mạy rịa ~~ Ống nứa ngộ
- Búa sủng ~~ Nòng súng
- Búa chực đang ~~ Bùa hộ thân
- Thuc búa mèng dày ~~ Bị bùa mê (bị bùa tò vò)