Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Đắng
Đắng
~~ Nước tro
Thât
đắng
~~ Lọc nước tro
Pẻng đắng
~~ Bánh tro
Related Articles:
Glossary: Ngảu
Glossary: Nguộn
Glossary: Kẹt
Glossary: Khắn
Glossary: Khắn rạt
Alternative Meanings:
Đâng
Đâng ~~ Xem ĐÂƯ
Đăng
ĐĂNG 1 (mũi) Đăng slung ~~ Mũi cao (cái sẹo) Boóng đăng mạy tà vẹt ~~ Đục sẹo gỗ tà-vẹt ĐĂNG 2 (sấm) Fạ đăng ~~ Trời nổi sấm ĐĂNG 3 (đun) Đăng fầy ~~ Đun bếp
Đẳng
Đẳng ~~ Cái náng Đẳng thây ~~ Cái náng cày
Đảng
Đảng (nguội) Khẩu phjăc đảng ~~ Cơm canh nguội (lạnh, rét) Chiết hí đảng ~~ Thời tiết lạnh Đảng mừ tot ~~ Rét cóng tay
Đáng
Đáng ~~ Khoang, lang Ca đáng ~~ Quạ khoang Ma đáng ~~ Chó khoang Mò đáng ~~ Bò lang
Đang
Đang ~~ Mình, thân, cơ thể Tua mạ đang rì ~~ Con ngựa mình dài Đang slẳm ~~ Mình mẩy bẩn thỉu Đang kén ~~ Cơ thể cứng cáp