ĐĂNG 1 (mũi) Đăng slung ~~ Mũi cao (cái sẹo) Boóng đăng mạy tà vẹt ~~ Đục sẹo gỗ tà-vẹt ĐĂNG 2 (sấm) Fạ đăng ~~ Trời nổi sấm ĐĂNG 3 (đun) Đăng fầy ~~ Đun bếp