Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Đất
Đất
~~ Xem
ĐUT
1
Related Articles:
Glossary: Pjạt
Glossary: Pò
Glossary: Pôc
Glossary: Pộp
Glossary: Pờ
Alternative Meanings:
Đat
ĐAT 1 (đốt, châm (côn trùng)) Tó đat ~~ Ong đốt Mèng đat qua ~~ Bọ châm quả dưa ĐAT 2 (đau xót) Đat toọng ~~ Đau xót trong lòng ĐAT 3 (rát, nóng rát) Phon đat lịn ~~ Vôi rát lưỡi Fầy đat nả ~~ Lửa rát mặt (sém) Mỏ khẩu đat fầy ~~ Nồi cơm sém lửa