Term:Đut

ĐUT 1
(hút)
Nặm đut lồng ~~ Nước hút xuống lỗ
()
Đut nồm ~~ sữa
(hít)
Đut dai ~~ Hít hơi
(mút)
Đut nịu mừ ~~ Mút ngón tay
ĐUT 2
(cụt ngọn)
Mạy phấy đut ~~ Tre cụt ngọn