Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Dòn
Dòn
~~ Sướng,
khoái
Phuối
dòn
pac
~~ Nói sướng mồm
Ngòi
dòn
tha
~~
Nhìn
khoái
mắt
Related Articles:
Truyện Kiều tiếng Tày 0085 – 0164
Alternative Meanings:
Dỏn
DỎN 1 (bật) Cáng mạy dỏn tò tẻo ~~ Cành cây bật trở lại (nẩy) Boỏng dỏn khửn ~~ Bóng nẩy lên DỎN 2 (giật mình) Rựt dỏn chăc mửa ~~ Bỗng giật mình thức giấc
Dón
DÓN 1 (vãi) Nẻo dón ~~ Vãi đái DÓN 2 (dè xẻn, bớt) Kin dón ~~ Ăn dè xẻn Dón chèn tẻo ~~ Bớt tiền lại
Dọn
DỌN 1 (vạt) Dọn cằn nà ~~ Vạt bờ ruộng DỌN 2 (lồng (vào nhau)) Dọn slửa tối ~~ Lồng áo đôi