Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Fật
Fật
~~ Sôi
Nặm
fật
~~ Nước sôi
Môc
fật
~~ Sôi bụng
Related Articles:
Glossary: Xù xù
Glossary: Xủ
Glossary: Bjùng bjùng
Glossary: Búng binh
Glossary: Fật fà
Alternative Meanings:
Fặt
FẶT 1 (bật, đánh) Fặt lền ~~ Bật dậy Fặt pao fầy ~~ Đánh diêm Fặt fầy ~~ Bật lửa (ăn fặt fầy ~~ Cái bật lửa) FẶT 2 (vật) Đêch tò fặt ~~ Trẻ vật nhau (húc) Vài tò fặt ~~ Trâu húc nhau FẶT 3 (đẻ) Pja fặt xáy ~~ Cá đẻ trứng
Fạt
FẠT 1 Xem MẠT 1 FẠT 2 (đập) Fạt nà ~~ Đập lúa Fạt mừ lồng choòng pây ~~ Đập tay xuống bàn (làm) Fạt hương ~~ Làm hương
Fat
FAT 1 (ốm, sốt) Te pền fat ~~ Nó bị ốm Fat đảng ~~ Sốt rét (mắc, bị) Fat ay ~~ Bị ho Fat ấư ~~ Bị mệt FAT 2 (lên men) Lẩu fat ~~ Rượu lên men (nổi) Fat náu ~~ Nổi giận