Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Háo
HÁO
1
(xem
DÁO
)
HÁO
2
(bẫy (súng,
nỏ
))
Khang háo
xủng
~~ Đặt bẫy súng
Related Articles:
Glossary: Khang háo
Truyện Kiều tiếng Tày 0085 – 0164
Glossary: Dặn tàu
Alternative Meanings:
Hào
HÀO 1 (hào) Sloong hào ngần ~~ Hai hào bạc HÀO 2 (ồn) Mí hào lai! ~~ Đừng ồn quá!
Hảo
HẢO 1 (nọc) Hảo ngù ~~ Nọc rắn HẢO 2 (cỡ) Slửa hảo cải ~~ Áo cỡ lớn HẢO 3 (khô, nỏ) Khẩu hảo ~~ Thóc khô Fừn hảo ~~ Củi nỏ
Hao
HAO 1 (ước chừng) Hao ngòi mì kỉ lai? ~~ Ước chừng xem có bao nhiêu? (đong) Hao khẩu ~~ Đong gạo HAO 2 (hao, hao hụt, hao tốn) Khẩu thac mẻn hao ~~ Thóc phơi bị hao đi HAO 3 (xem HAO LỒM)