LÉNG 1
(tránh, lảng)
Léng búng mjạc ~~ Tránh chỗ trơn.
Léng pây tỉ đai ~~ Lảng đi chỗ khác.
(riêng)
Nẳng léng ooc ~~ Ngôi riêng ra.
LÉNG 2
(có, cũng có)
Léng tua kin léng tua nòn ~~ Có con ăn, có con nằm.
Léng cần mí chăc ~~ Cũng có người không biết.