Term:Lẻng

LẺNG 1
(dái (củ, quả))
Lẻng mằn mỏ ~~ Dái củ cẩm (?)(củ mỡ, khoai mỡ)
LẺNG 2
(rông)
Vài pjói lẻng ~~ Trâu thả rông.
(một, đơn)
Phưa lẻng ~~ Bừa một.
Thư vài lẻng ~~ Bừa một trâu.