Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Liêu
Liêu
~~ Loãng, lỏng.
Bưa
liêu
~~ Bột loãng.
Chảo
liêu
~~
Cháo
lỏng.
TIN
BÀI
KHÁC:
Shon
chin
giú -
Tính
làm
liều
Related Articles:
Glossary: Liêu pủn
Glossary: Chuc
Alternative Meanings:
Liều
LIỀU 1 (xem LẢO LIỂU) LIỀU 2 (chịu đựng) Liều đảy phân đet ~~ Chịu đựng được mưa nắng. LIỀU 3 (nổi tiếng) Liều mình thình tiểng ~~ Nổi danh, nổi tiếng.
Liểu
Liểu (chơi) Liểu háng ~~ Chơi chợ. Liểu vạ te ~~ Chơi với nó. (lang thang) Liểu pây ngòi nà nặm ~~ Đi lang thang xem ruộng vườn. (quấy, phá) Vài liểu ~~ Trâu phá Nhả lai vài liểu ~~ Có nhiều trâu phá (đứng núi này trông núi nọ)