Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Ngay
Ngay
(
thẳng
)
Dặng
ngay
căn
~~ Đứng
thẳng
hàng
(
ngay
thẳng
, hiền)
Kin dú
ngay
~~
Ăn
ở
ngay
thẳng
Related Articles:
Glossary: Pượn
Glossary: Ngàu
Glossary: Ngay ngúm
Glossary: Mảy rỏm
Glossary: Mẻng
Alternative Meanings:
Ngậy
NGẬY 1 (bẩy, lật (bằng tay)) Ngậy hin hăp cằn ~~ Bẩy đá đắp bờ NGẬY 2 (ngấy) Ngậy nựa pì ~~ Ngấy thịt mỡ
Ngáy
Ngáy ~~ Vòi Đêch ngáy au chèn ~~ Trẻ con vòi tiền
Ngạy
Ngạy ~~ Vương vấn Ngạy thâng tuyện cáu ~~ Vương vấn chuyện xưa