Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Pé
Pé
~~ Bể, biển
Nặm
pé
~~ Nước bể, nước biển
Pja
pé
~~
Cá
bể,
cá
biển
Related Articles:
Glossary: Pống pếnh
Glossary: Lai láng
Kin nặm chứ côc bó
Glossary: Pja
Glossary: Pắn pé
Alternative Meanings:
Pe
Pe ~~ Cái hoành Pe rườn ~~ Cái hoành nhà
Pè
PÈ 1 (bè, mảng) Pè mạy rịa ~~ Mảng bằng nứa ngộ Khảm pè ~~ Qua sông bằng bè PÈ 2 (đầy) Môc pè ~~ Đầy bụng (bự) Nả pè ~~ Mặt bự (uất) Pè chang toọng ~~ Uất trong lòng
Pẻ
Pẻ ~~ Cái bễ Xẻ pẻ ~~ Kéo bễ
Pẹ
Pẹ (phá, hủy hoại) Vài pẹ cúa cái ~~ Trâu phá hoa màu (quỵ) Bec năc lai pẹ rèng ~~ Vác nặng quá quỵ sức (tốn) Hẩư nọi lẻ rài hẩư lai lẻ pẹ ~~ Cho ít thì thẹn cho nhiều thì tốn