Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Phá
Phá
(bổ,
chẻ
)
Phá
sloong
~~ Bổ đôi
Phá
fừn
~~
Chẻ
củi
(mổ)
Phá
toọng
~~ Mổ bụng
Related Articles:
Glossary: Xảng
Glossary: Pjat
Glossary: Pỏi
Glossary: Kẻ cà rẩy
Glossary: Mỏn
Alternative Meanings:
Pha
PHA 1 (con ba ba) PHA 2 (phên, liếp vách) Slan pha ~~ Đan phên Pha lọm sluôn ~~ Liếp rào vườn Pha rườn ~~ Vách, phên nhà PHA 3 (vung, nắp) Pha mỏ ~~ Vung nồi Pha lọ mậc ~~ Nắp lọ mực PHA 4 (pha) Pha chà ~~ Pha chè (độn) Kin khẩu pha băp ~~ Ăn cơm độn ngô (tranh ấp) Sloong mẻ cáy pha căn fặc ~~ Hai mái gà tranh nhau ấp
Phả
PHẢ 1 (xem PJA PHẢ) PHẢ 2 (xem FÀ) PHẢ 3 (thớt) Phả xay ~~ Thớt cối (hàm) Sloong phả khẻo ~~ Hai hàm răng PHẢ 4 (mây) Pjếng phả đăm ~~ Đám mây đen Hai khảu phả ~~ Trăng luồn vào bóng mây PHẢ 5 (bàn) Phả kha phả mừ ~~ Bàn chân bàn tay Phả lủa ~~ Bàn mai PHẢ 6 (sá) Phả thây ~~ Sá cày (miếng (to)) Phả khẩu mẩy ~~ Miếng cơm cháy PHẢ 7 (phá) Vài phả nà ~~ Trâu phá lúa (vung phí) Phả cha xài ~~ Vung phí tài sản
Phạ
PHẠ
~~ Trời, trên trời, ông trời