Term:Pha

PHA 1
(con ba ba)
PHA 2
(phên, liếp vách)
Slan pha ~~ Đan phên
Pha lọm sluôn ~~ Liếp rào vườn
Pha rườn ~~ Vách, phên nhà
PHA 3
(vung, nắp)
Pha mỏ ~~ Vung nồi
Pha lọ mậc ~~ Nắp lọ mực
PHA 4
(pha)
Pha chà ~~ Pha chè
(độn)
Kin khẩu pha băp ~~ Ăn cơm độn ngô
(tranh ấp)
Sloong mẻ cáy pha căn fặc ~~ Hai mái gà tranh nhau ấp