SLAN 1
(gạo)
Mì cooc chắng ooc slan ~~ Có thóc mới ra gạo (có bột mới gột nên hồ)
(hạt chưa ngâm)
Lồng băp slan ~~ Gieo hạt ngô chưa ngâm nước
SLAN 2
(đan)
Slan slửa ~~ Đan áo
Slan doòng cáy ~~ Đan lồng gà
(chăng)
Xao slan rằng ~~ Nhện chăng tơ
(nhả)
Mọn slan quéng ~~ Tằm nhả tơ