Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Cáy
Cáy
~~ Gà, (
con
gà)
Nựa
cáy
~~ Thịt gà
Xet
cáy
~~ Cắt tiết gà
Pêt
cáy
~~
Vịt
gà
Khá
cáy
~~ Giết gà
Related Articles:
Glossary: Xang
Glossary: Xáy
Glossary: Tua cáy
Glossary: Lai nọi
Glossary: Lảng
Alternative Meanings:
Cậy
Cậy (dựa vào, ỷ vào) Cậy chàu ~~ Dựa vào sự giàu có Cậy mì rèng ~~ Ỷ vào sức mạnh Cậy hang slưa tẻm nẳng ~~ (dựa vào đuôi hổ đệm ngồi) Cậy quyền ỷ thế
Cẩy
Cẩy ~~ Liểng xiểng Slâc Mị slua cẩy ~~ Giặc Mỹ thua liểng xiểng
Cầy
Cầy ~~ Ghét, cáu bẩn No cầy ~~ Kì ghét
Cây
CÂY
1
(bánh mật) Nựa cây ~~ Da bánh mật CÂY
2
(còi) Mu cây ~~ Lợn còi
Cạy
Cạy ~~ Vã, đổ Hứa cạy ooc ~~ Mồ hôi vã ra
Cáy
Cáy
~~ Con gà
Cáy tắm nặm thuổm
~~ Chó cắn áo rách
Cảy
Cảy
~~ Tay lái
Căm cảy ô tô
~~ Cầm lái ô tô
Cày
Cày
~~ Bằng
Slung tò cày
~~ Cao bằng nhau
Cay
Cay
(tính)
Cay chèn
~~ Tính tiền
Cay vằn công
~~ Tính ngày công (may ra, kể ra)
Hêt pện cay đảy
~~ Làm thế may ra được