Term:Nựa

Nựa
(thịt)
Nựa mu ~~ Thịt lợn
Đin nựa ~~ Đất thịt

Hêt nựa ~~ Làm thịt

Nựa mu ~~ Thịt lợn

Nựa cáy ~~ Thịt gà

Nựa hên ~~ Thịt cáo
Nựa kha, pja pín ~~ Thịt chân, vây (muốn ăn hét phải đào giun)
(da thịt)
Cần nựa net ~~ Người da thịt chắc
(cùi)
Ăn mac nẩy nựa na ~~ Quả này cùi dầy