Term:Vây

Vây

(đưa, đu đưa)

Vây noọng ~~ Đưa nôi cho em

Cẩu khoen vây ~~ Cầu treo đu đưa

(rung, rung chuyển)

Lồm cải rườn vây ~~ Gió to nhà rung

(vung)

Vây khen ~~ Vung tay

(choáng)

Hua vây ~~ Choáng đầu

(vả)

Vây khẩu nả pây ~~ Vả vào mặt